Từ "tử tức" trong tiếng Việt có nghĩa là "con cái" hoặc "hậu duệ." Đây là một từ được sử dụng khá trang trọng, thường xuất hiện trong các văn bản chính thống, trong văn hóa truyền thống hoặc trong các cuộc trò chuyện nghiêm túc về gia đình, dòng họ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong câu thường: "Gia đình này có nhiều tử tức, họ đều học rất giỏi."
Trong ngữ cảnh trang trọng: "Đường tử tức còn hiếm hoi lắm, nên chúng ta cần phải giữ gìn và phát triển truyền thống gia đình."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các bài viết về văn hóa gia đình, bạn có thể thấy câu như: "Khi nói về tử tức, chúng ta không chỉ đề cập đến số lượng mà còn về chất lượng giáo dục và giá trị đạo đức mà chúng ta truyền lại cho thế hệ sau."
"Tử tức" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về di sản văn hóa và trách nhiệm của thế hệ hiện tại đối với tương lai của con cái.
Phân biệt với các từ gần giống:
Con cái: Là cách nói thông dụng hơn và có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Hậu duệ: Thường dùng để chỉ những thế hệ sau trong một dòng họ, có thể mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ là con cái mà còn là cháu chắt.
Dòng họ: Chỉ về một nhóm người có quan hệ huyết thống, thường bao gồm cả tử tức.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Con: Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh gần gũi hơn, không trang trọng như "tử tức."
Cháu: Chỉ thế hệ sau con cái, thường là con của con cái.
Gia đình: Một tổng thể bao gồm cha mẹ, con cái và có thể là ông bà, cháu chắt.
Tóm tắt:
"Tử tức" là một từ chỉ về con cái, thường mang tính chất trang trọng và được sử dụng trong những ngữ cảnh nói về gia đình và dòng họ.